Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cultivate
['kʌltiveit]
|
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
trau dồi trí tuệ
chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học...
nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
xới (đất) bằng máy xới