Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hearing
['hiəriη]
|
danh từ
thính giác
nặng tai
thính tai
tầm nghe
ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
trong lúc tôi có mặt
sự nghe
nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư
(pháp lý) phiên toà