Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hatred
['heitrid]
|
danh từ
( hatred for / of somebody / something ) lòng căm thù/căm hờn/ căm ghét
căm thù quân địch
căm thù sâu sắc chủ nghĩa phát xít