Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hand-me-down
['hændmi:daun]
|
tính từ
(nói về quần áo) mặc thừa; mặc lại (quần áo)
danh từ
quần áo mặc thừa; quần áo mặc lại
Bộ đồ này của bố tôi để lại cho tôi mặc
Sao tôi cứ phải mặc đồ khín của nó hoài vậy?