Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haggle
['hægl]
|
nội động từ
( to haggle with somebody over / about something ) tranh cãi (nhất là về giá cả... khi thoả thuận giá bán hoặc công việc kinh doanh); mặc cả
Mặc cả vài xu chẳng bõ