Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gymnastic
[dʒim'næstik]
|
tính từ
(thuộc) thể dục
danh từ
( số nhiều) thể dục
tập thể dục
sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt