Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guy
[gai]
|
danh từ
bù nhìn; ngáo ộp
người ăn mặc kỳ quái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
anh chàng ấy là ai thế?
(từ lóng) sự chuồn
đánh bài chuồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
ngoại động từ
bêu hình nộm (của ai)
chế giễu (ai)
nội động từ
(từ lóng) chuồn
Từ liên quan
fellow man