Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gumption
['gʌmp∫n]
|
danh từ
(thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm
anh chàng ấy không tháo vát
rất tháo vát