Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
graze
[greiz]
|
danh từ
chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
ngoại động từ
lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
viên đạn lướt qua cánh tay
nội động từ
( + against , along , by , past ) sạt qua, sượt qua
ngoại động từ
thả (súc vật) đi ăn cỏ
thả bò đi ăn cỏ
nội động từ
ăn cỏ