Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gnat
[næt]
|
danh từ (động vật học)
muỗi nhỏ, muỗi mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
quá câu nệ, quá thận trọng