Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gestation
[dʒes'tei∫n]
|
danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
Voi có thời kỳ thai nghén khoảng 624 ngày
sự ấp ủ (ý đồ)