Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fortify
['fɔ:tifai]
|
ngoại động từ
củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
củng cố lòng dũng cảm
rượu pha thêm rượu mạnh