Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fluke
[flu:k]
|
danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
danh từ ( (cũng) flue )
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
sự may mắn
may mà thắng
động từ
may mà trúng, may mà thắng