Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
financially
[fai'næn∫əli]
|
phó từ
về phương diện tài chính, về mặt tài chính
dự án này khả thi về phương diện tài chính