Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fee
[fi:]
|
danh từ
số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao
trả tiền thù lao cho luật sư
giấy báo học phí
tiền trả để dự thi, gia nhập một câu lạc bộ...; lệ phí
quyền hưởng di sản; quyền thừa kế
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là feed
trả tiền thù lao cho (ai)
thuê (ai) giúp việc