Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
farrow
['færou]
|
danh từ
sự đẻ (lợn)
lứa (lợn)
một lứa lợn 10 con
động từ
đẻ (lợn)
Từ liên quan
gilt litter pig sow