Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expectant
[iks'pektənt]
|
tính từ
có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
các trẻ em với gương mặt mong đợi đang chờ buổi diễn kịch câm bắt đầu
(y học) theo dõi
phương pháp theo dõi
(pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
người đàn bà có mang
danh từ
người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
người có triển vọng (được bổ nhiệm...)