Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expatriate
[eks'pætriət]
|
danh từ
người sống bên ngoài nước mình
những người Mỹ xa xứ sống ở Pari
tính từ
những người Anh xa xứ sống ở Tây Ban Nha
ngoại động từ
đày biệt xứ
bị đày biệt xứ vì bị nghi ngờ làm gián điệp cho địch
Từ liên quan
allegiance remove renounce