Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ex
[eks]
|
danh từ, số nhiều là exes
chồng hoặc vợ cũ; bạn trai hoặc bạn gái cũ
chồng/vợ cũ của tôi cùng chia sẻ việc chăm sóc con cái
giới từ
(thương nghiệp) (về hàng hoá...) do bán từ tàu thủy hoặc nhà máy... nên không tính chi phí giao hàng cho người mua
từ tàu chở hàng
giá bán tại kho hàng
không tính gộp vào (cái gì), không bao gồm
không tính lãi suất cổ phần
số điện thoại không có trong danh bạ
tiền tố
cựu, nguyên
vợ trước
cựu tù nhân
nguyên Tổng thống