Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
equidistant
[,i:kwi'distənt]
|
tính từ
(toán học) ở một khoảng cách bằng nhau (từ hai hoặc nhiều địa điểm...)
nhà tôi cách xa hai quán rượu trong làng như nhau (cách xa quán này bao nhiêu thì (cũng) cách xa quán kia bấy nhiêu)