Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enema
['enimə]
|
danh từ
(y học) sự dùng xơ-ranh bơm chất lỏng vào ruột (ví dụ để thụt sạch phân trước khi (giải phẫu)); sự thụt
bơm thụt ruột bệnh nhân
chất lỏng dùng để thụt