Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
effluent
['efluənt]
|
tính từ
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
danh từ
nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
Từ liên quan
lake outflow stream system waste