Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dot
[dɔt]
|
danh từ
của hồi môn
chấm nhỏ, điểm
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
(âm nhạc) chấm
đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
thằng bé tí hon
(từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
đúng giờ
ngoại động từ
chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
dòng chấm chấm
(âm nhạc) móc chấm
rải rác, lấm chấm
rải rác lấm chấm khắp cả
mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
(từ lóng) đánh, nện
đánh vào mắt ai
đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; tỉ mỉ từng li từng tí
viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
Từ liên quan
domain mark spot