Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dope
[doup]
|
danh từ
chất lỏng sền sệt dùnglam chất bôi trơn, đánh bóng..; sơn lắc
thuốc có hại (cần sa chẳng hạn); thuốc ngủ; chất ma túy
thuốc, nhất là thuốc giảm đau
(từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)
tôi muốn có tin riêng về những quan hệ tội ác của hắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ
đồ ngu, mày treo bức tranh ngược rồi!
ngoại động từ
cho (ngựa đua, vận động viên...) dùng chất kích thích
hít cocain
cho ma túy vào (đồ ăn, thức uống...)