Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dive
[daiv]
|
danh từ
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
(hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)
sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
sự thọc tay vào túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh)
cửa hàng ở tầng hầm (thường) bán một số hàng đặc biệt
cửa hàng bán sò ở tầng hầm
nội động từ
nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
(hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) lặn (tàu ngầm)
lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
thình lình biến mất trong bụi rậm
( + into ) thọc tay vào (túi, nước...)
thọc tay vào túi
( + into ) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
Từ liên quan
diver submerge