Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
disc
[disk]
|
danh từ
vật dẹt, tròn hình đĩa
Đeo phù hiệu cá nhân hình đĩa ở cổ
bề mặt tròn phẳng
bề mặt tròn của mặt trăng
đĩa (cũng) record
những bản ghi âm trên đĩa và băng từ
(y học) đĩa đệm ở xương sống