Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dew
[dju:]
|
danh từ
sương
sương chiều
sương mai
(thơ ca) sự tươi mát
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
làm ướt sương, làm ướt
mắt đẫm lệ
nội động từ
đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
sương bắt đầu xuống