Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dense
[dens]
|
tính từ
rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng
một chất, tảng đá, ngôi sao có tỷ trọng rất nặng
(nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày đặc
sương mù/khói dày đặc
đông đúc; rậm rạp
rừng rậm
một đám người đông đúc
đần độn; ngu đần