Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deep-seated
['di:p'si:tid]
|
tính từ
sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
(nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
niềm tin vững chắc