Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cuss
[kʌs]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
thằng cha, gã
một gã kỳ quặc