Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crumb
[krʌm]
|
danh từ
mảnh vụn rất nhỏ (nhất là của bánh mì, bánh nướng, bánh qui) rơi ra từ một miếng lớn
quét những mảnh vụn bánh ra khỏi mặt bàn
(nghĩa bóng) mẩu hoặc số lượng nhỏ
một vài mẩu tin
một chút an ủi
kẻ đê tiện
Mày là thằng nhóc đê tiện!
ruột bánh mì
ngoại động từ
bẻ vụn, bóp vụn
rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ra khỏi cái gì)