Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-cut
['krɔskʌt]
|
danh từ
sự cắt chéo; đường cắt chéo
đường tắt chéo
tính từ
cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc)
lưỡi cưa ngang