Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crane
[krein]
|
danh từ
(động vật học) con sếu
(kỹ thuật) cần trục
xiphông
(ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng) water crane )
ngoại động từ
nâng (hàng) bằng cần trục
vươn, nghển
nghển cổ
nội động từ
vươn cổ, nghển cổ
( crane at ) chùn lại, chùn bước, dừng lại
(nói về ngựa) chùn bước lại, không dám nhảy qua hàng rào
chùn bước trước khó khăn
Từ liên quan
bird machine