Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cradle
['kreidl]
|
danh từ
cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
cái khung gạt
thùng đãi vàng
giá để ống nghe (của máy điện thoại)
từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
(thơ ca) biển cả
(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
ngoại động từ
đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
đãi (quặng vàng)
Từ liên quan
framework hold metal sling