Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corrugate
['kɔrəgeit]
|
ngoại động từ
gấp nếp; làm nhăn
nhăn trán
nội động từ
nhăn lại
tôn múi
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
Từ liên quan
surface