danh từ
sự đổi (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm, sự cải tính, sự cải tà quy chánh
sự đổi, sự chuyển biến
sự chuyển biến nước thành băng
sự đảo ngược, sự đổi chỗ
lôgíc sự chuyển hoán
(tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành những loại khác)
(quân sự) sự chuyển mặt trận