Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consolidate
[kən'sɔlideit]
|
ngoại động từ
làm (cho) chắc, củng cố
làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
củng cố một vị trí quân sự
củng cố địa vị
củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
hợp nhất, thống nhất
hợp nhất hai nhà máy
nội động từ
trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc