Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
comb
[koum]
|
danh từ
cái lược
lượt thưa
lượt bí
(ngành dệt) bàn chải len
lỗ tổ ong
mào (gà)
mào gà
đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)
(nghĩa bóng) tính kiêu ngạo
làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi
ngoại động từ
chải (tóc, len, ngựa...)
(nghĩa bóng) lùng, sục
nội động từ
nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)
chải cho hết rối, gỡ (tóc)
lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)
thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
(thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)
(xem) hair
Từ liên quan
card cockscomb cotton hair wool