Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coma
['koumə]
|
danh từ
(y học) sự hôn mê
danh từ, số nhiều comae
(thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
(thiên văn học) đầu sao chổi
(vật lý) côma
Từ liên quan
disease poison