Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
collateral
[kɔ'lætərəl]
|
tính từ
ở bên
phụ thêm
bằng chứng thêm
cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ
danh từ
đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security )