Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clearance
['kliərəns]
|
danh từ
sự dọn dẹp, vứt bỏ hoặc sắp xếp cho ngăn nắp; sự dọn quang
sự giải toả nhà ổ chuột
giấy cho phép tàu hoặc máy bay đi tiếp sau khi kiểm tra hàng hoá hoặc thiết bị trong đó
được phép cất cánh
sự cho phép sử dụng thông tin bí mật
cho ai biết tin mật về an ninh
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
cú đá hoặc đánh bóng ra xa khỏi khung thành
(tài chính) sự thanh toán tại ngân hàng hối đoái