Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clay
[klei]
|
danh từ
đất sét
ống điếu làm bằng đất sét
dĩa dùng làm mục tiêu tập bắn trên không
(nghĩa bóng) cơ thể người
uống (nước...) nhấp giọng
ống điếu bằng đất sét ( (cũng) clay pipe )