Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
claret
['klærət]
|
danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ