Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
circulation
[,sə:kju'lei∫n]
|
danh từ
sự lưu thông
sự lưu thông của máu
sự lưu hành (tiền tệ)
cho lưu hành
không cho lưu hành, thu hồi
tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
tiền, đồng tiền
(toán học) lưu số