Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chronicle
['krɔnikl]
|
danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
ngoại động từ
ghi vào sử biên niên
ghi chép (những sự kiện...)
(xem) small beer
Từ liên quan
conflict king roman-fleuve