Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chit
['t∫iti]
|
danh từ
mầm, manh nha
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ
con ranh con, con oắt con
danh từ + Cách viết khác : ( chitty )
một lá thư ngắn
giấy biên nhận số tiền nợ (uống rượu ở nhà hàng chẳng hạn)
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
Từ liên quan
child girl woman