Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cattle
['kætl]
|
danh từ
loại động vật có sừng và móng chẻ như bò, nuôi để lây sữa hoặc ăn thịt; gia súc
một đàn gia súc
hai mươi đầu gia súc (hai mươi con bò chẳng hạn)
tù nhân bị lùa đi như súc vật
chuồng gia súc
(nghĩa bóng) những kẻ đáng khinh