động từ
khắc, tạc, chạm, đục
tạc gỗ thành tượng
(nghĩa bóng) tạo, tạo thành
tạo cho mình một nghề nghiệp
cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
cố lách tới, cổ mở một con đường tới