Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
caricature
['kærikətjuə]
|
danh từ
tranh biếm hoạ
vẽ biếm hoạ một chính khách
anh ta nhái kiểu tất cả các bạn mình một cách rất ngộ nghĩnh
nghệ thuật tranh biếm hoạ
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ, châm biếm
Từ liên quan
art grotesque