Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
budget
['bʌdʒit]
|
danh từ
túi (đầy), bao (đầy)
(nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối
hàng khối tin tức
ngân sách, ngân quỹ
tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để được mua trả chậm (tương ứng với ngạch số của tài khoản ấy)
nội động từ
dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
dự thảo ngân sách cho năm tới
tính từ
rẻ, không đắt tiền
Từ liên quan
finance money spend stock time